Có 1 kết quả:
否定 fǒu dìng ㄈㄡˇ ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phủ định, phủ nhận, không
Từ điển Trung-Anh
(1) to negate
(2) to deny
(3) to reject
(4) negative (answer)
(5) negation
(2) to deny
(3) to reject
(4) negative (answer)
(5) negation
Bình luận 0